Có 2 kết quả:
偏轉角 piān zhuǎn jiǎo ㄆㄧㄢ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ • 偏转角 piān zhuǎn jiǎo ㄆㄧㄢ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle of drift (navigation)
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle of drift (navigation)
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence
Bình luận 0