Có 2 kết quả:

偏轉角 piān zhuǎn jiǎo ㄆㄧㄢ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ偏转角 piān zhuǎn jiǎo ㄆㄧㄢ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) angle of drift (navigation)
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) angle of drift (navigation)
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence

Bình luận 0